健康食品の通信販売
2023年 09月
          1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
今日
2023年 10月
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31     
 
今後、割引や企画の対象になってほしい商品はありますか?
 
美容健康サポートの商品
生活習慣サポートの商品
ダイエットサポートの商品
栄養補給サポートの商品
活力増進サポートの商品
 
 

BISHOKU JUN SHI 『美色潤使』 

商品名 : BISHOKU JUN SHI 『美色潤使』 

商品コード : 0913002

製造元 : SayYOU Corporation Co.,Ltd.

原産地 : Japan

価格 : 8,208円(税込)

数量 :


 日本国内のみの発送となります。

機能性表示食品届出番号F255 美色潤使 Thực phẩm chức năng số hiệu F255 BISHOKU JUNSHI

【届出表示】

本品にはアスタキサンチンが含まれます。

抗酸化作用を持つアスタキサンチンは、紫外線刺激から肌を保護するのを助ける機能性、紫外線を浴びた肌を乾燥から守り、肌のうるおいを守る機能性が報告されています。
Sản phẩm có chứa Astaxanthin.
Astaxanthin, có tác dụng chống oxy hóa, đã được báo cáo là có chức năng giúp bảo vệ da khỏi sự kích thích của tia UV, chức năng bảo vệ da tiếp xúc với tia UV khỏi bị khô và chức năng bảo vệ độ ẩm cho da.

本品は、事業者の責任において特定の保健の目的が期待できる旨を表示するものとして、消費者庁長官に届出されたものです。ただし、特定保健用食品と異なり、消費者庁長官による個別審査を受けたものではありません。
Sản phẩm này đã được báo cáo lên Ủy viên Cơ quan Các vấn đề Người tiêu dùng  cho biết rằng nó có thể có mục đích sức khỏe cụ thể thuộc trách nhiệm của nhà điều hành kinh doanh.Tuy nhiên, không giống như các loại thực phẩm dành cho mục đích sức khỏe cụ thể, chúng chưa được Ủy viên Cơ quan Các vấn đề Người tiêu dùng kiểm tra cá nhân.


■1日目安:2粒
<植物由来カプセル>
1 ngày / 2 viên 
viên con nhộng chiết xuất thực vật

 

■120粒入り(60日分)       
機能性表示食品
120 viên (60ngày)
Thực phẩm chức năng

 

8,208円 (税込) 
8,208yên (bao gồm thuế)

 


 

主原料

機能性関与成分
アスタキサンチン

Thành phần chức năng
Astaxanthin

エビ、カニ、サケ、イクラなど水産物に広く存在する赤色の天然色素(カロテノイドの一種)として古来より食用とされていました。
自然界で最も多くアスタキサンチンを蓄積する「ヘマトコッカス」という藻類から、高濃度のアスタキサンチンを抽出・生産することが可能となったため、多くの健康補助食品素材として利用されています。
Nó đã được coi là có thể ăn được từ thời cổ đại vì nó là một sắc tố tự nhiên màu đỏ (một loại carotenoid) hiện diện rộng rãi trong các sản phẩm biển như tôm, cua, cá hồi và trứng cá hồi.Vì người ta có thể chiết xuất và sản xuất nồng độ astaxanthin cao từ tảo Haematococcus, loại tảo tích tụ nhiều astaxanthin nhất trong tự nhiên, nên nó được sử dụng như một thành phần trong nhiều chất bổ sung sức khỏe.

 
果物の女王
マンゴスチンエキス
Chiết xuất măng cụt nữ hoàng trái cây

マンゴスチン(Garcinia mangostana L.)はオトギリソウ科の常緑高木で、果樹として熱帯地方で広く栽培されています。果実の甘みと酸味が調和した優美な風味は、ヨーロッパの探検家の興味の的となり、「果物の女王」と賞されました。一般に果物として生食するのは、中の白い部分ですが、マンゴスチンの紫色の果皮には、ポリフェノールを多く含むことが知られています。 果皮にはキサントン(Xanthones)とよばれる特有成分が含まれ、その代表的なものがα-マンゴスチン(α-mangosthin)です。
Măng cụt đây là một loại cây thường xanh thuộc họ Hypericaceae và được trồng rộng rãi làm cây ăn quả ở các vùng nhiệt đới.Hương vị thanh nhã, hài hòa giữa vị ngọt và chua của loại trái cây này đã thu hút sự quan tâm của các nhà thám hiểm châu Âu và được ca ngợi là “Nữ hoàng của các loại trái cây”.Thông thường, phần trắng của quả măng cụt được dùng để ăn sống, nhưng phần vỏ màu tím của măng cụt được biết là có chứa rất nhiều polyphenol.
 
オメガ3系不飽和脂肪酸
荏胡麻油(α-リノレン酸)
Axit béo không bão hòa Omega-3 Dầu mè tía tô (axit α-linolenic)
荏胡麻油は、オメガ3系不飽和脂肪酸であるα-リノレン酸を豊富に含んでいます。α-リノレン酸は、体内で合成できないため、食品から摂取しなければならない必須脂肪酸です。体内に入ると、代謝されて必要に応じてEPA(エイコサペンタエン酸)やDHA(ドコサヘキサエン酸)に変換されます。
Dầu mè tía tô rất giàu axit alpha-linolenic, một loại axit béo không bão hòa omega-3.Axit alpha-linolenic là một axit béo thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải lấy từ thực phẩm.Khi vào cơ thể, nó được chuyển hóa và chuyển đổi thành EPA (axit eicosapentaenoic) và DHA (axit docosahexaenoic) khi cần thiết.


 

機能性表示食品 美色潤使の商品詳細

Chi tiết sản phẩm Thực phẩm  chức năng Bishoku junshi

ヘマトコッカス藻色素含有加工食品

         Thực phẩm chế biến có chứa sắc tố tảo Haematococcus
■内容量 khối lượng
120粒(60日分)120 viên /ngày

1日の目安:2粒(600mg)
1 ngày / 2 viên (600mg)
ソフトカプセル viên nhộng              
※1日の目安量を参考に、摂り過ぎにならないよう注意してご利用ください。
Vui lòng tham khảo số lượng được đề nghị hàng ngày và không dùng quá nhiều.
■原材料名 tên nguyên liệu
荏胡麻油(国内製造)、澱粉、マンゴスチンエキス、酵母エキス、
亜鉛含有酵母/ヘマトコッカス藻色素、グリセリン、ゲル化剤(カラギナン)、グリセリン脂肪酸エステル、ナイアシン、V.B1、V.B2、V.B6、酸化防止剤(V.E、V.C)
Dầu tía tôsản xuất trong nước, tinh bột, chiết xuất măng cụt, chiết xuất nấm men, nấm men có chứa kẽmsắc tố tảo Haematococcus, glycerin, chất tạo gelcarrageenan, este axit béo glicerin, axit nicotinic,vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, antioxidantvitamin E, vitamin C
■栄養成分表示[2粒(600mg)当たり]
Thông tin dinh dưỡng Trong 2 viên600mg
エネルギ−・・3.52kcal、たんぱく質・・0.06g、脂質・・0.26g、炭水化物・・0.23g、
食塩相当量・・0.00447g
Năng lượng・・3.52 kcal、      Chất đạm・・0.06 g、         
Chất béo・・0.26 g           Tinh bột ・・0.23 g、         
Lượng muối vừa đủ・・0.00447 g
■機能性関与成分​[2粒(600mg)当たり
Thông tin thành phần chức  Trong 2 viên600mg
アスタキサンチン・・4.0mg
Astaxanthin・・4.0mg


■注意事項 chú ý

●本品は、疾病の診断、治療、予防を目的としたものではありません。

●本品は、疾病に罹患している者、未成年者、妊産婦(妊娠を計画している者を含む。)及び授乳婦を対象に開発された食品ではありません。

●疾病に罹患している場合は医師に、医薬品を服用している場合は医師、薬剤師に相談してください。

●体調に異変を感じた際は、速やかに摂取を中止し、医師に相談してください。
●Sản phẩm này không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh tật
●Sản phẩm này không phải là thực phẩm dành cho người mắc bệnh, trẻ vị thành niên, phụ nữ mang thai (bao gồm những người dự định mang thai ) và phụ nữ đang cho con bú
●Nếu bạn có bệnh hãy hỏi ý kiến bác sĩ, nếu bạn đang dùng thuốc hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ
●Nếu bạn cảm thấy bất kì thay đổi nào trong tình trạng thể chất của mình , hãy ngừng dùng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.


【摂取上の注意】chú ý khi sử dụng

原材料名をご参照の上、食物アレルギーのある方は摂取しないでください。

●乳幼児・小児の手の届かない所に保管してください。

●開封後は早めにお召し上がりください。  
●食生活は、主食、主菜、副菜を基本に、食事のバランスを。

●Nếu bạn bị dị ứng thực phẩm, vui lòng kiểm tra tên nguyên liệu trước khi quyết định sử dụng
●Bảo quản nơi tránh xa tầm tay của trẻ em và trẻ sơ sinh.
●Dùng càng sớm càng tốt sau khi mở hộphộp
●Một chế độ ăn uống cân bằng dựa trên các loại thực phẩm chủ yếu, món chính và món ăn phụ.

ページトップへ